Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重施故伎
Pinyin: chóng shī gù jì
Meanings: To repeat an old trick or tactic, Tái diễn mánh cũ, tái sử dụng thủ đoạn cũ, ①重新施用过去的伎俩(手法、欺骗、诡计、卑鄙狡猾的计策或计谋)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 重, 㐌, 方, 古, 攵, 亻, 支
Chinese meaning: ①重新施用过去的伎俩(手法、欺骗、诡计、卑鄙狡猾的计策或计谋)。
Grammar: Thường được dùng với nghĩa tiêu cực để chỉ việc ai đó lặp lại những phương pháp đã từng dùng.
Example: 他想重施故伎,但被我们发现了。
Example pinyin: tā xiǎng zhòng shī gù jì , dàn bèi wǒ men fā xiàn le 。
Tiếng Việt: Anh ta muốn tái diễn mánh cũ nhưng bị chúng tôi phát hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tái diễn mánh cũ, tái sử dụng thủ đoạn cũ
Nghĩa phụ
English
To repeat an old trick or tactic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重新施用过去的伎俩(手法、欺骗、诡计、卑鄙狡猾的计策或计谋)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế