Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重新

Pinyin: chóng xīn

Meanings: Again, once more, to do something again from the start, Lại, một lần nữa, làm lại từ đầu, ①再一次。*②从头再开始。

HSK Level: 3

Part of speech: phó từ

Stroke count: 22

Radicals: 重, 亲, 斤

Chinese meaning: ①再一次。*②从头再开始。

Grammar: Thường đứng trước động từ để chỉ hành động lặp lại. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他决定重新开始学习中文。

Example pinyin: tā jué dìng chóng xīn kāi shǐ xué xí zhōng wén 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định bắt đầu học tiếng Trung lại từ đầu.

重新
chóng xīn
3phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lại, một lần nữa, làm lại từ đầu

Again, once more, to do something again from the start

再一次

从头再开始

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...