Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重心

Pinyin: zhòng xīn

Meanings: Trọng tâm, điểm chính giữa của trọng lượng hoặc sự quan trọng., Center of gravity or focus point., 比喻重复繁多。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 重, 心

Chinese meaning: 比喻重复繁多。

Example: 这幅画的重心在右下角。

Example pinyin: zhè fú huà de zhòng xīn zài yòu xià jiǎo 。

Tiếng Việt: Trọng tâm của bức tranh nằm ở góc dưới bên phải.

重心 - zhòng xīn
重心
zhòng xīn

📷 Một người phụ nữ đứng với tư thế xấu của ngón chân nổi

重心
zhòng xīn
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trọng tâm, điểm chính giữa của trọng lượng hoặc sự quan trọng.

Center of gravity or focus point.

比喻重复繁多。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...