Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重建

Pinyin: chóng jiàn

Meanings: To rebuild or reconstruct., Xây dựng lại, tái thiết., 比喻重复繁多。同重床迭架”。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 重, 廴, 聿

Chinese meaning: 比喻重复繁多。同重床迭架”。

Example: 这个城市在战争后需要重建。

Example pinyin: zhè ge chéng shì zài zhàn zhēng hòu xū yào chóng jiàn 。

Tiếng Việt: Thành phố này cần được xây dựng lại sau chiến tranh.

重建
chóng jiàn
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng lại, tái thiết.

To rebuild or reconstruct.

比喻重复繁多。同重床迭架”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重建 (chóng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung