Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重峦叠巘

Pinyin: chóng luán dié yǎn

Meanings: Similar to '重峦叠嶂', but specifically emphasizing higher peaks., Những dãy núi cao tầng tầng lớp lớp xếp chồng lên nhau ('巘' chỉ núi cao)., 形容山岭重重叠叠,连绵不断。同重峦叠嶂”。[出处]北魏·郦道元《水经注·漯水》“其山(雁门山)重峦叠巘,霞举云高,连山隐隐,东出辽塞。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 重, 亦, 山, 冝, 叒

Chinese meaning: 形容山岭重重叠叠,连绵不断。同重峦叠嶂”。[出处]北魏·郦道元《水经注·漯水》“其山(雁门山)重峦叠巘,霞举云高,连山隐隐,东出辽塞。”

Grammar: Cách dùng tương tự như '重峦叠嶂', nhưng từ '巘' (núi cao) làm tăng thêm ý nghĩa về độ cao của núi.

Example: 这里的景色以重峦叠巘著称。

Example pinyin: zhè lǐ de jǐng sè yǐ chóng luán dié yǎn zhù chēng 。

Tiếng Việt: Phong cảnh nơi đây nổi tiếng với những dãy núi cao tầng tầng lớp lớp.

重峦叠巘
chóng luán dié yǎn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những dãy núi cao tầng tầng lớp lớp xếp chồng lên nhau ('巘' chỉ núi cao).

Similar to '重峦叠嶂', but specifically emphasizing higher peaks.

形容山岭重重叠叠,连绵不断。同重峦叠嶂”。[出处]北魏·郦道元《水经注·漯水》“其山(雁门山)重峦叠巘,霞举云高,连山隐隐,东出辽塞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...