Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重岩迭障
Pinyin: chóng yán dié zhàng
Meanings: A variant of '重岩叠障'. Refers to steep and towering mountain ranges stacked on top of each other., Những dãy núi đá cao và hiểm trở xếp chồng lên nhau (biến thể cách viết của '重岩叠障')., 山峰一个连着一个,连绵不断。[出处]唐·徐光溥《题黄居寀秋山图》“秋来奉诏写秋山,写在轻绡数幅间;高低向背无遗势,重峦迭嶂何孱颜。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 重, 山, 石, 失, 辶, 章, 阝
Chinese meaning: 山峰一个连着一个,连绵不断。[出处]唐·徐光溥《题黄居寀秋山图》“秋来奉诏写秋山,写在轻绡数幅间;高低向背无遗势,重峦迭嶂何孱颜。”
Grammar: Biến thể cách viết của '重岩叠障', ngữ pháp và cách dùng giống nhau.
Example: 群山之中,重岩迭障连绵不断。
Example pinyin: qún shān zhī zhōng , zhòng yán dié zhàng lián mián bú duàn 。
Tiếng Việt: Trong dãy núi, những dãy núi đá cao và hiểm trở kéo dài liên tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những dãy núi đá cao và hiểm trở xếp chồng lên nhau (biến thể cách viết của '重岩叠障').
Nghĩa phụ
English
A variant of '重岩叠障'. Refers to steep and towering mountain ranges stacked on top of each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山峰一个连着一个,连绵不断。[出处]唐·徐光溥《题黄居寀秋山图》“秋来奉诏写秋山,写在轻绡数幅间;高低向背无遗势,重峦迭嶂何孱颜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế