Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重岩迭嶂

Pinyin: chóng yán dié zhàng

Meanings: A variant of '重岩叠嶂'. Refers to steep and towering mountain ranges stacked on top of each other., Những dãy núi đá cao và hiểm trở xếp chồng lên nhau (biến thể cách viết của '重岩叠嶂')., 山峰一个连着一个,连绵不断。同重岩迭嶂”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 重, 山, 石, 失, 辶, 章

Chinese meaning: 山峰一个连着一个,连绵不断。同重岩迭嶂”。

Grammar: Biến thể cách viết của '重岩叠嶂', ngữ pháp và cách dùng giống nhau.

Example: 远处的重岩迭嶂在云雾中若隐若现。

Example pinyin: yuǎn chù de zhòng yán dié zhàng zài yún wù zhōng ruò yǐn ruò xiàn 。

Tiếng Việt: Những dãy núi đá cao xa xa ẩn hiện trong làn mây mù.

重岩迭嶂
chóng yán dié zhàng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những dãy núi đá cao và hiểm trở xếp chồng lên nhau (biến thể cách viết của '重岩叠嶂').

A variant of '重岩叠嶂'. Refers to steep and towering mountain ranges stacked on top of each other.

山峰一个连着一个,连绵不断。同重岩迭嶂”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...