Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重屋

Pinyin: chóng wū

Meanings: Nhà lầu, tầng trên của một ngôi nhà cao tầng., Upper floor or multi-story building., ①屋顶分两层的房屋,指楼阁。[例]今王公贵人处于重屋之下。——苏轼《教战守》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 重, 尸, 至

Chinese meaning: ①屋顶分两层的房屋,指楼阁。[例]今王公贵人处于重屋之下。——苏轼《教战守》。

Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong kiến trúc mô tả cấu trúc nhà nhiều tầng.

Example: 这栋建筑有很多重屋。

Example pinyin: zhè dòng jiàn zhù yǒu hěn duō chóng wū 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này có rất nhiều tầng lầu.

重屋 - chóng wū
重屋
chóng wū

📷 Japanese Izakaya Restaurant Exterior

重屋
chóng wū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà lầu, tầng trên của một ngôi nhà cao tầng.

Upper floor or multi-story building.

屋顶分两层的房屋,指楼阁。今王公贵人处于重屋之下。——苏轼《教战守》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...