Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重孝
Pinyin: zhòng xiào
Meanings: Hiếu kính sâu sắc đối với cha mẹ quá cố (thường biểu hiện bằng nghi lễ tang sự nghiêm trang)., Deep filial piety towards deceased parents (often expressed through solemn funeral rites)., ①最重的孝服,如父母去世后子女所穿的孝服。[例]重孝在身。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 重, 子, 耂
Chinese meaning: ①最重的孝服,如父母去世后子女所穿的孝服。[例]重孝在身。
Grammar: Từ ghép danh từ hoặc tính từ, mang ý nghĩa cụ thể liên quan đến nghi lễ tang ma và đạo hiếu.
Example: 家里为父亲举办了重孝仪式。
Example pinyin: jiā lǐ wèi fù qīn jǔ bàn le zhòng xiào yí shì 。
Tiếng Việt: Gia đình đã tổ chức lễ hiếu kính trọng cho cha.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếu kính sâu sắc đối với cha mẹ quá cố (thường biểu hiện bằng nghi lễ tang sự nghiêm trang).
Nghĩa phụ
English
Deep filial piety towards deceased parents (often expressed through solemn funeral rites).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最重的孝服,如父母去世后子女所穿的孝服。重孝在身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!