Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重孙

Pinyin: zòng sūn

Meanings: Great-grandchild (third generation offspring from a person)., Cháu chắt (con cháu đời thứ ba tính từ một người)., ①儿子的孙子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 重, 子, 小

Chinese meaning: ①儿子的孙子。

Grammar: Danh từ, chỉ quan hệ gia đình qua nhiều thế hệ.

Example: 他已经有了一个重孙。

Example pinyin: tā yǐ jīng yǒu le yí gè chóng sūn 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã có một đứa cháu chắt.

重孙
zòng sūn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháu chắt (con cháu đời thứ ba tính từ một người).

Great-grandchild (third generation offspring from a person).

儿子的孙子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重孙 (zòng sūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung