Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重子

Pinyin: zhòng zǐ

Meanings: Hạt nặng (trong vật lý hạt cơ bản)., A heavy particle (in fundamental physics)., ①服从费米-锹喇克统计并满足重子数守恒定律的基本粒子群中的任何粒子(如核子或超子)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 重, 子

Chinese meaning: ①服从费米-锹喇克统计并满足重子数守恒定律的基本粒子群中的任何粒子(如核子或超子)。

Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực vật lý, thường xuất hiện trong các văn bản khoa học.

Example: 科学家研究了重子的性质。

Example pinyin: kē xué jiā yán jiū le zhòng zǐ de xìng zhì 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã nghiên cứu tính chất của hạt nặng.

重子
zhòng zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt nặng (trong vật lý hạt cơ bản).

A heavy particle (in fundamental physics).

服从费米-锹喇克统计并满足重子数守恒定律的基本粒子群中的任何粒子(如核子或超子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重子 (zhòng zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung