Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重婚

Pinyin: chóng hūn

Meanings: Kết hôn lần thứ hai hoặc tái hôn., To remarry or a second marriage., ①已有配偶的人又和别人结婚,在我国,这是一种违法的行为。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 重, 女, 昏

Chinese meaning: ①已有配偶的人又和别人结婚,在我国,这是一种违法的行为。

Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ việc kết hôn lại sau khi đã có vợ/chồng.

Example: 他因重婚被判刑。

Example pinyin: tā yīn chóng hūn bèi pàn xíng 。

Tiếng Việt: Anh ta bị kết án vì tội tái hôn.

重婚 - chóng hūn
重婚
chóng hūn

📷 Bigmac vẽ tay chữ logo cho kinh doanh, in ấn và quảng cáo

重婚
chóng hūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hôn lần thứ hai hoặc tái hôn.

To remarry or a second marriage.

已有配偶的人又和别人结婚,在我国,这是一种违法的行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重婚 (chóng hūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung