Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重圭叠组

Pinyin: chóng guī dié zǔ

Meanings: Chỉ sự giàu sang, quyền quý cao cả, Refers to great wealth, high rank, and nobility, 指世代连续做官。[出处]明·宋濂《故东吴先生吴公墓碣铭》“予闻世之右族,重圭叠组者有之矣,索其家学相仍数世而弗坠,十百之中或一二见焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 重, 土, 冝, 叒, 且, 纟

Chinese meaning: 指世代连续做官。[出处]明·宋濂《故东吴先生吴公墓碣铭》“予闻世之右族,重圭叠组者有之矣,索其家学相仍数世而弗坠,十百之中或一二见焉。”

Grammar: Thành ngữ phức hợp, thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả gia thế hoặc địa vị xã hội cao.

Example: 他出身于一个重圭叠组的家庭。

Example pinyin: tā chū shēn yú yí gè zhòng guī dié zǔ de jiā tíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình giàu sang quyền quý.

重圭叠组
chóng guī dié zǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự giàu sang, quyền quý cao cả

Refers to great wealth, high rank, and nobility

指世代连续做官。[出处]明·宋濂《故东吴先生吴公墓碣铭》“予闻世之右族,重圭叠组者有之矣,索其家学相仍数世而弗坠,十百之中或一二见焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重圭叠组 (chóng guī dié zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung