Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重围
Pinyin: zhòng wéi
Meanings: Vòng vây nặng nề, Heavy encirclement, ①层层的包围。[例]杀出重围。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 重, 囗, 韦
Chinese meaning: ①层层的包围。[例]杀出重围。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong bối cảnh chiến tranh hoặc tình huống khó khăn bị vây khốn.
Example: 敌军陷入了重围。
Example pinyin: dí jūn xiàn rù le chóng wéi 。
Tiếng Việt: Quân địch đã rơi vào vòng vây nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng vây nặng nề
Nghĩa phụ
English
Heavy encirclement
Nghĩa tiếng trung
中文释义
层层的包围。杀出重围
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!