Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重器
Pinyin: zhòng qì
Meanings: Vũ khí quan trọng, trang bị quan trọng, Important weapon or equipment, ①国之瑰宝珍品。[例]挟重器多。——《战国策·赵策》。*②栋梁之材。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 重, 吅, 犬
Chinese meaning: ①国之瑰宝珍品。[例]挟重器多。——《战国策·赵策》。*②栋梁之材。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những loại vũ khí hoặc thiết bị đặc biệt quan trọng.
Example: 这是国家的重器。
Example pinyin: zhè shì guó jiā de zhòng qì 。
Tiếng Việt: Đây là vũ khí quan trọng của quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũ khí quan trọng, trang bị quan trọng
Nghĩa phụ
English
Important weapon or equipment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国之瑰宝珍品。挟重器多。——《战国策·赵策》
栋梁之材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!