Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重唱
Pinyin: zhòng chàng
Meanings: To sing again, Hát lại, ①至少两个歌手用不同声部同时唱同一首歌。[例]男声四重唱。[例]男女声二重唱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 重, 口, 昌
Chinese meaning: ①至少两个歌手用不同声部同时唱同一首歌。[例]男声四重唱。[例]男女声二重唱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi nói đến việc hát lại một bài hát hoặc đoạn nhạc đã từng hát trước đây.
Example: 她喜欢重唱那首歌。
Example pinyin: tā xǐ huan chóng chàng nà shǒu gē 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích hát lại bài hát đó.

📷 Hát
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát lại
Nghĩa phụ
English
To sing again
Nghĩa tiếng trung
中文释义
至少两个歌手用不同声部同时唱同一首歌。男声四重唱。男女声二重唱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
