Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重名
Pinyin: zhòng míng
Meanings: Trùng tên, Same name, ①很大的名望。[例]重名之下,其实难副。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 重, 口, 夕
Chinese meaning: ①很大的名望。[例]重名之下,其实难副。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ việc trùng lặp tên gọi giữa hai hoặc nhiều người.
Example: 我们班有两位同学重名了。
Example pinyin: wǒ men bān yǒu liǎng wèi tóng xué zhòng míng le 。
Tiếng Việt: Trong lớp chúng tôi có hai bạn trùng tên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trùng tên
Nghĩa phụ
English
Same name
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很大的名望。重名之下,其实难副
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!