Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重合
Pinyin: chóng hé
Meanings: Trùng hợp, khớp nhau, To coincide, to match, ①在空间中占据相同的地方。[例]这三角形的底边与这四边形的一边相重合。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 重, 亼, 口
Chinese meaning: ①在空间中占据相同的地方。[例]这三角形的底边与这四边形的一边相重合。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi nói đến việc hai hoặc nhiều yếu tố trùng khớp hoặc khớp nhau.
Example: 两幅地图完全重合。
Example pinyin: liǎng fú dì tú wán quán chóng hé 。
Tiếng Việt: Hai tấm bản đồ hoàn toàn trùng khớp với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trùng hợp, khớp nhau
Nghĩa phụ
English
To coincide, to match
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在空间中占据相同的地方。这三角形的底边与这四边形的一边相重合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!