Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重厚少文

Pinyin: zhòng hòu shǎo wén

Meanings: Trầm ổn nhưng thiếu văn hóa, Serious but lacking education or culture, 持重敦厚而少于文饰。[出处]《史记·高祖本纪》“已而吕后问‘阶下百岁后,萧相国即死,令谁代之?'上曰‘曹参可。’问其次,上曰‘……陈平智有余,然难以独任。周勃重厚少文,然安刘氏者必勃也,可令为太尉’”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 重, 㫗, 厂, 丿, 小, 乂, 亠

Chinese meaning: 持重敦厚而少于文饰。[出处]《史记·高祖本纪》“已而吕后问‘阶下百岁后,萧相国即死,令谁代之?'上曰‘曹参可。’问其次,上曰‘……陈平智有余,然难以独任。周勃重厚少文,然安刘氏者必勃也,可令为太尉’”。

Grammar: Cụm từ ghép phức tạp, thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá con người.

Example: 他虽然重厚少文,但很有智慧。

Example pinyin: tā suī rán zhòng hòu shǎo wén , dàn hěn yǒu zhì huì 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy trầm ổn nhưng thiếu văn hóa, nhưng rất thông minh.

重厚少文
zhòng hòu shǎo wén
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trầm ổn nhưng thiếu văn hóa

Serious but lacking education or culture

持重敦厚而少于文饰。[出处]《史记·高祖本纪》“已而吕后问‘阶下百岁后,萧相国即死,令谁代之?'上曰‘曹参可。’问其次,上曰‘……陈平智有余,然难以独任。周勃重厚少文,然安刘氏者必勃也,可令为太尉’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重厚少文 (zhòng hòu shǎo wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung