Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重厚寡言

Pinyin: zhòng hòu guǎ yán

Meanings: Trầm ổn và ít nói, Serious and reticent, 持重敦厚,不爱多说话。[出处]《金史·襄传》“襄重厚寡言,务以镇静守法。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 39

Radicals: 重, 㫗, 厂, 丆, 且, 分, 宀, 言

Chinese meaning: 持重敦厚,不爱多说话。[出处]《金史·襄传》“襄重厚寡言,务以镇静守法。”

Grammar: Tính từ ghép, dùng để mô tả tính cách của một người, có thể xuất hiện trong các câu miêu tả.

Example: 他是一个重厚寡言的人。

Example pinyin: tā shì yí gè zhòng hòu guǎ yán de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người trầm ổn và ít nói.

重厚寡言
zhòng hòu guǎ yán
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trầm ổn và ít nói

Serious and reticent

持重敦厚,不爱多说话。[出处]《金史·襄传》“襄重厚寡言,务以镇静守法。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...