Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重压
Pinyin: zhòng yā
Meanings: Heavy pressure, Áp lực nặng nề, ①沉重的压力。[例]树枝经不起雪堆的重压,终于折断了。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 重, 厂, 圡
Chinese meaning: ①沉重的压力。[例]树枝经不起雪堆的重压,终于折断了。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để mô tả áp lực hoặc gánh nặng lớn về tinh thần hoặc vật lý.
Example: 他感到了生活的重压。
Example pinyin: tā gǎn dào le shēng huó de zhòng yā 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy áp lực nặng nề của cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp lực nặng nề
Nghĩa phụ
English
Heavy pressure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沉重的压力。树枝经不起雪堆的重压,终于折断了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!