Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重印
Pinyin: chóng yìn
Meanings: In lại (ấn bản, sách báo...), To reprint (books, editions, etc.), ①再次印刷。[例]再版重印。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 重, 卩
Chinese meaning: ①再次印刷。[例]再版重印。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau.
Example: 这本书已经重印了三次。
Example pinyin: zhè běn shū yǐ jīng chóng yìn le sān cì 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này đã được in lại ba lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
In lại (ấn bản, sách báo...)
Nghĩa phụ
English
To reprint (books, editions, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再次印刷。再版重印
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!