Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重创
Pinyin: zhòng chuāng
Meanings: Gây tổn thương nặng nề, làm suy yếu nghiêm trọng., To cause serious damage, inflict heavy wounds., ①使受到严重的损伤。[例]重创敌军。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 重, 仓, 刂
Chinese meaning: ①使受到严重的损伤。[例]重创敌军。
Grammar: Động từ, dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cuộc chiến.
Example: 敌军被重创。
Example pinyin: dí jūn bèi zhòng chuāng 。
Tiếng Việt: Quân địch bị tổn thương nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây tổn thương nặng nề, làm suy yếu nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
To cause serious damage, inflict heavy wounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使受到严重的损伤。重创敌军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!