Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重伤

Pinyin: zhòng shāng

Meanings: Vết thương nặng, chấn thương nghiêm trọng., Severe injury, serious wound., ①严重的创伤。[例]受重伤。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 重, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: ①严重的创伤。[例]受重伤。

Grammar: Dùng để mô tả mức độ nghiêm trọng của vết thương hoặc tổn hại.

Example: 他在事故中受了重伤。

Example pinyin: tā zài shì gù zhōng shòu le zhòng shāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị thương nặng trong tai nạn.

重伤
zhòng shāng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết thương nặng, chấn thương nghiêm trọng.

Severe injury, serious wound.

严重的创伤。受重伤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重伤 (zhòng shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung