Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重伤
Pinyin: zhòng shāng
Meanings: Severe injury, serious wound., Vết thương nặng, chấn thương nghiêm trọng., ①严重的创伤。[例]受重伤。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 重, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①严重的创伤。[例]受重伤。
Grammar: Dùng để mô tả mức độ nghiêm trọng của vết thương hoặc tổn hại.
Example: 他在事故中受了重伤。
Example pinyin: tā zài shì gù zhōng shòu le zhòng shāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị thương nặng trong tai nạn.

📷 Ảnh chụp chân dung cận cảnh một bệnh nhân bị thương trên đường đến bệnh viện chăm sóc sức khỏe. Nữ nhân viên y tế chuyên nghiệp EMS kiểm tra và cung cấp trợ giúp y tế cho một bệnh nhân nam bị th
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết thương nặng, chấn thương nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Severe injury, serious wound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严重的创伤。受重伤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
