Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重义轻财
Pinyin: zhòng yì qīng cái
Meanings: Coi trọng tình nghĩa hơn tiền bạc, không màng lợi ích vật chất., Valuing righteousness over wealth, disregarding material benefits., 指看重仁义而轻视钱财。[出处]明·沈受先《三元记·博世》“重义轻财大丈夫,萧然子嗣待如何。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 重, 丶, 乂, 车, 才, 贝
Chinese meaning: 指看重仁义而轻视钱财。[出处]明·沈受先《三元记·博世》“重义轻财大丈夫,萧然子嗣待如何。”
Grammar: Thành ngữ biểu dương phẩm chất đạo đức tốt đẹp, thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết khen ngợi.
Example: 他为人重义轻财,深受大家喜爱。
Example pinyin: tā wèi rén zhòng yì qīng cái , shēn shòu dà jiā xǐ ài 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người coi trọng tình nghĩa hơn tiền bạc, được mọi người yêu mến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi trọng tình nghĩa hơn tiền bạc, không màng lợi ích vật chất.
Nghĩa phụ
English
Valuing righteousness over wealth, disregarding material benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指看重仁义而轻视钱财。[出处]明·沈受先《三元记·博世》“重义轻财大丈夫,萧然子嗣待如何。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế