Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重义轻生
Pinyin: zhòng yì qīng shēng
Meanings: Coi trọng nghĩa khí hơn cả mạng sống, sẵn sàng hy sinh bản thân vì nghĩa., Valuing righteousness over life, willing to sacrifice oneself for justice., 指看重义行而轻视生命。[出处]《晋书·忠义传赞》“重义轻生,亡躯殉节。劲松方操,严霜比烈。”[例]~一剑知,白虹贯日报雠归。——唐·沈彬《结客少年场行》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 重, 丶, 乂, 车, 生
Chinese meaning: 指看重义行而轻视生命。[出处]《晋书·忠义传赞》“重义轻生,亡躯殉节。劲松方操,严霜比烈。”[例]~一剑知,白虹贯日报雠归。——唐·沈彬《结客少年场行》。
Grammar: Thành ngữ tôn vinh đạo đức, thường xuất hiện trong văn học khen ngợi phẩm chất cao đẹp.
Example: 他为了朋友重义轻生,令人敬佩。
Example pinyin: tā wèi le péng yǒu zhòng yì qīng shēng , lìng rén jìng pèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì bạn bè mà coi trọng nghĩa khí hơn mạng sống, khiến người khác kính phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi trọng nghĩa khí hơn cả mạng sống, sẵn sàng hy sinh bản thân vì nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Valuing righteousness over life, willing to sacrifice oneself for justice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指看重义行而轻视生命。[出处]《晋书·忠义传赞》“重义轻生,亡躯殉节。劲松方操,严霜比烈。”[例]~一剑知,白虹贯日报雠归。——唐·沈彬《结客少年场行》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế