Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重三叠四

Pinyin: chóng sān dié sì

Meanings: Lặp lại nhiều lần, chồng chất lên nhau., Repeating multiple times, piling up., 形容多次重复。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷一百一十二本朝建官重三叠四,多少劳扰!此须大有为后痛更革之。”又卷一百一十八经书中所言只是一个道理,都重三叠四说在理,只是许多头面出来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 重, 一, 二, 冝, 叒, 儿, 囗

Chinese meaning: 形容多次重复。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷一百一十二本朝建官重三叠四,多少劳扰!此须大有为后痛更革之。”又卷一百一十八经书中所言只是一个道理,都重三叠四说在理,只是许多头面出来。”

Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả sự lặp lại quá mức, thường dùng trong văn nói.

Example: 他说的话重三叠四,让人难以理解。

Example pinyin: tā shuō de huà zhòng sān dié sì , ràng rén nán yǐ lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Lời ông ấy nói lặp đi lặp lại nhiều lần, khiến người khác khó hiểu.

重三叠四
chóng sān dié sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lặp lại nhiều lần, chồng chất lên nhau.

Repeating multiple times, piling up.

形容多次重复。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷一百一十二本朝建官重三叠四,多少劳扰!此须大有为后痛更革之。”又卷一百一十八经书中所言只是一个道理,都重三叠四说在理,只是许多头面出来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...