Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 里间
Pinyin: lǐ jiān
Meanings: Phòng bên trong, không gian phía trong so với phòng ngoài., Inner room, space further inside compared to the outer room., ①里、外间房屋中不直接与室外相通的房间。也叫“里间屋”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 甲, 日, 门
Chinese meaning: ①里、外间房屋中不直接与室外相通的房间。也叫“里间屋”。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí, thường dùng trong bố cục không gian nhà cửa.
Example: 卧室在客厅的里间。
Example pinyin: wò shì zài kè tīng de lǐ jiān 。
Tiếng Việt: Phòng ngủ nằm ở phía trong phòng khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng bên trong, không gian phía trong so với phòng ngoài.
Nghĩa phụ
English
Inner room, space further inside compared to the outer room.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
里、外间房屋中不直接与室外相通的房间。也叫“里间屋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!