Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 里谈巷议

Pinyin: lǐ tán xiàng yì

Meanings: Những cuộc bàn tán râm ran trong hẻm ngõ, ám chỉ dư luận hay tin đồn lan truyền., Talks and discussions in alleys, referring to public opinion or rumors spreading., 里乡里、邻居。邻里街巷间人们的议论谈说。指民间的议论。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 甲, 炎, 讠, 共, 巳, 义

Chinese meaning: 里乡里、邻居。邻里街巷间人们的议论谈说。指民间的议论。

Grammar: Thành ngữ mang tính diễn đạt ý nghĩa xã hội, thường dùng để mô tả tin tức hoặc dư luận phổ biến.

Example: 最近关于他的事情成了里谈巷议的话题。

Example pinyin: zuì jìn guān yú tā de shì qíng chéng le lǐ tán xiàng yì de huà tí 。

Tiếng Việt: Gần đây chuyện về anh ta đã trở thành đề tài bàn tán râm ran.

里谈巷议
lǐ tán xiàng yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những cuộc bàn tán râm ran trong hẻm ngõ, ám chỉ dư luận hay tin đồn lan truyền.

Talks and discussions in alleys, referring to public opinion or rumors spreading.

里乡里、邻居。邻里街巷间人们的议论谈说。指民间的议论。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

里谈巷议 (lǐ tán xiàng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung