Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 里程

Pinyin: lǐ chéng

Meanings: Mileage; distance measured in miles., Số dặm đường đã đi; khoảng cách đo bằng dặm., ①行程。*②比喻过程。[例]曲折的里程。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 甲, 呈, 禾

Chinese meaning: ①行程。*②比喻过程。[例]曲折的里程。

Grammar: Danh từ thường kết hợp với các số liệu hoặc động từ liên quan tới hành trình, quãng đường.

Example: 这辆车的里程已经达到十万公里。

Example pinyin: zhè liàng chē de lǐ chéng yǐ jīng dá dào shí wàn gōng lǐ 。

Tiếng Việt: Chiếc xe này đã đạt đến cột mốc mười vạn km.

里程
lǐ chéng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số dặm đường đã đi; khoảng cách đo bằng dặm.

Mileage; distance measured in miles.

行程

比喻过程。曲折的里程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

里程 (lǐ chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung