Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 里程碑
Pinyin: lǐ chéng bēi
Meanings: Milestone, landmark., Cột mốc, dấu mốc quan trọng.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 甲, 呈, 禾, 卑, 石
Grammar: Danh từ chỉ một sự kiện hoặc thành tựu đáng nhớ trong một quá trình phát triển.
Example: 这是一个重要的里程碑。
Example pinyin: zhè shì yí gè zhòng yào de lǐ chéng bēi 。
Tiếng Việt: Đây là một cột mốc quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cột mốc, dấu mốc quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Milestone, landmark.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế