Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 里挑外撅

Pinyin: lǐ tiǎo wài juē

Meanings: Gây rối nội bộ rồi lại đổ lỗi ra ngoài., Stirring up trouble internally and then blaming it on external factors., ①[方言]阳奉阴违,搬弄是非。[例]这种里挑外撅的人绝不可共事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 甲, 兆, 扌, 卜, 夕, 厥

Chinese meaning: ①[方言]阳奉阴违,搬弄是非。[例]这种里挑外撅的人绝不可共事。

Grammar: Là cụm thành ngữ, mang tính miêu tả hành vi xấu. Thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết phê phán.

Example: 这种人总是里挑外撅,破坏团队和谐。

Example pinyin: zhè zhǒng rén zǒng shì lǐ tiāo wài juē , pò huài tuán duì hé xié 。

Tiếng Việt: Loại người này luôn gây rối nội bộ rồi đổ lỗi ra ngoài, phá hoại sự hài hòa của nhóm.

里挑外撅
lǐ tiǎo wài juē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây rối nội bộ rồi lại đổ lỗi ra ngoài.

Stirring up trouble internally and then blaming it on external factors.

[方言]阳奉阴违,搬弄是非。这种里挑外撅的人绝不可共事

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

里挑外撅 (lǐ tiǎo wài juē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung