Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 里拉

Pinyin: lǐ lā

Meanings: Đơn vị tiền tệ của Ý trước khi chuyển sang đồng Euro., The former currency of Italy before switching to the Euro., ①意大利的基本货币单位。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 甲, 扌, 立

Chinese meaning: ①意大利的基本货币单位。

Grammar: Là danh từ chỉ đơn vị tiền tệ, thường đứng sau số đếm.

Example: 那时100里拉可以买很多东西。

Example pinyin: nà shí 1 0 0 lǐ lā kě yǐ mǎi hěn duō dōng xī 。

Tiếng Việt: Lúc đó 100 lire có thể mua được nhiều thứ.

里拉
lǐ lā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị tiền tệ của Ý trước khi chuyển sang đồng Euro.

The former currency of Italy before switching to the Euro.

意大利的基本货币单位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

里拉 (lǐ lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung