Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 里手
Pinyin: lǐ shǒu
Meanings: Chuyên gia, người giỏi trong một lĩnh vực nào đó., Expert, someone who is skilled in a certain field., ①指车或机械的左边。[例]骑自行车要从里手上车。*②内行。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 甲, 手
Chinese meaning: ①指车或机械的左边。[例]骑自行车要从里手上车。*②内行。
Grammar: Thường được dùng như một danh từ chỉ người, đi kèm với lĩnh vực mà họ thành thạo.
Example: 他是木工方面的里手。
Example pinyin: tā shì mù gōng fāng miàn de lǐ shǒu 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một chuyên gia về mộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyên gia, người giỏi trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
Expert, someone who is skilled in a certain field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指车或机械的左边。骑自行车要从里手上车
内行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!