Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 里弄
Pinyin: lǐ nòng
Meanings: Small alley or lane in residential areas., Ngõ nhỏ, hẻm trong khu dân cư., ①比较窄的街道,胡同。[例]关于里弄居民的。[例]担任里弄工作。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 甲, 廾, 王
Chinese meaning: ①比较窄的街道,胡同。[例]关于里弄居民的。[例]担任里弄工作。
Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, thường dùng để mô tả những con đường nhỏ hẹp trong khu dân cư.
Example: 他住在一条安静的里弄里。
Example pinyin: tā zhù zài yì tiáo ān jìng de lǐ lòng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống ở một con hẻm yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngõ nhỏ, hẻm trong khu dân cư.
Nghĩa phụ
English
Small alley or lane in residential areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比较窄的街道,胡同。关于里弄居民的。担任里弄工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!