Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 里头

Pinyin: lǐ tou

Meanings: Inside, within a certain place., Phía bên trong, bên trong lòng một nơi nào đó., ①指事物的内部;旧称宫内。[例]屋子里头坐满了人。[例]炉子里头的煤已经烧得很红了。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 甲, 头

Chinese meaning: ①指事物的内部;旧称宫内。[例]屋子里头坐满了人。[例]炉子里头的煤已经烧得很红了。

Example: 屋子里头很暖和。

Example pinyin: wū zi lǐ tou hěn nuǎn huo 。

Tiếng Việt: Bên trong căn nhà rất ấm áp.

里头
lǐ tou
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía bên trong, bên trong lòng một nơi nào đó.

Inside, within a certain place.

指事物的内部;旧称宫内。屋子里头坐满了人。炉子里头的煤已经烧得很红了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

里头 (lǐ tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung