Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 释然

Pinyin: shì rán

Meanings: Cảm thấy nhẹ nhõm, thoải mái sau khi gạt bỏ điều gì đó., Feeling relieved or at ease after letting go of something., ①疑虑、嫌隙等消释后心中平静的样子。[例]听了他的话,我心中便释然了。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 釆, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①疑虑、嫌隙等消释后心中平静的样子。[例]听了他的话,我心中便释然了。

Grammar: Tính từ biểu đạt trạng thái tâm lý, thường xuất hiện trong câu diễn tả cảm xúc.

Example: 听了他的解释,我感到释然。

Example pinyin: tīng le tā de jiě shì , wǒ gǎn dào shì rán 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe lời giải thích của anh ấy, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.

释然
shì rán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy nhẹ nhõm, thoải mái sau khi gạt bỏ điều gì đó.

Feeling relieved or at ease after letting go of something.

疑虑、嫌隙等消释后心中平静的样子。听了他的话,我心中便释然了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

释然 (shì rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung