Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 释俗
Pinyin: shì sú
Meanings: Giải thích phong tục, tập quán một cách dễ hiểu., To explain customs and practices in an understandable way., ①用通俗易懂的话解释。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 釆, 亻, 谷
Chinese meaning: ①用通俗易懂的话解释。
Grammar: Động từ mang tính mô tả việc làm rõ ý nghĩa của phong tục tập quán.
Example: 这本书主要释俗了古代婚礼的传统。
Example pinyin: zhè běn shū zhǔ yào shì sú le gǔ dài hūn lǐ de chuán tǒng 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này chủ yếu giải thích phong tục cưới hỏi thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích phong tục, tập quán một cách dễ hiểu.
Nghĩa phụ
English
To explain customs and practices in an understandable way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用通俗易懂的话解释
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!