Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 释义
Pinyin: shì yì
Meanings: Giải thích ý nghĩa của từ hoặc cụm từ., To explain the meaning of a word or phrase., ①解释词语或文章的意义。*②指佛教教义。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 釆, 丶, 乂
Chinese meaning: ①解释词语或文章的意义。*②指佛教教义。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giảng dạy hoặc học thuật.
Example: 老师在课堂上详细地释义了这个成语。
Example pinyin: lǎo shī zài kè táng shàng xiáng xì dì shì yì le zhè ge chéng yǔ 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã giải thích chi tiết ý nghĩa của thành ngữ này trong lớp học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích ý nghĩa của từ hoặc cụm từ.
Nghĩa phụ
English
To explain the meaning of a word or phrase.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解释词语或文章的意义
指佛教教义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!