Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yòu

Meanings: Men (tráng trên gốm sứ)., Glaze (applied on ceramics)., ①覆盖在陶瓷、搪瓷表面的玻璃质薄层:釉子。釉料。釉彩。瓷釉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 由, 釆

Chinese meaning: ①覆盖在陶瓷、搪瓷表面的玻璃质薄层:釉子。釉料。釉彩。瓷釉。

Hán Việt reading: dứu

Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành, chỉ vật liệu sử dụng trong nghệ thuật gốm sứ.

Example: 这个瓷器表面涂了一层漂亮的釉。

Example pinyin: zhè ge cí qì biǎo miàn tú le yì céng piào liang de yòu 。

Tiếng Việt: Bề mặt của đồ sứ này được phủ một lớp men đẹp.

yòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Men (tráng trên gốm sứ).

dứu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Glaze (applied on ceramics).

覆盖在陶瓷、搪瓷表面的玻璃质薄层

釉子。釉料。釉彩。瓷釉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

釉 (yòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung