Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采风
Pinyin: cǎi fēng
Meanings: To explore customs and culture of a certain region., Tìm hiểu phong tục tập quán, văn hóa của một vùng nào đó., ①对民情风俗的采集;特指对地方民歌民谣的搜集。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 木, 爫, 㐅, 几
Chinese meaning: ①对民情风俗的采集;特指对地方民歌民谣的搜集。
Grammar: Động từ có nghĩa trừu tượng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Example: 记者到农村采风。
Example pinyin: jì zhě dào nóng cūn cǎi fēng 。
Tiếng Việt: Phóng viên đến nông thôn để tìm hiểu phong tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm hiểu phong tục tập quán, văn hóa của một vùng nào đó.
Nghĩa phụ
English
To explore customs and culture of a certain region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对民情风俗的采集;特指对地方民歌民谣的搜集
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!