Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 采购

Pinyin: cǎi gòu

Meanings: To purchase, to procure (in large quantities)., Mua sắm, đặt hàng (số lượng lớn), ①大量选购。[例]采购水果。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 爫, 勾, 贝

Chinese meaning: ①大量选购。[例]采购水果。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc công nghiệp.

Example: 公司派他去采购原材料。

Example pinyin: gōng sī pài tā qù cǎi gòu yuán cái liào 。

Tiếng Việt: Công ty cử anh ấy đi mua sắm nguyên liệu.

采购
cǎi gòu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua sắm, đặt hàng (số lượng lớn)

To purchase, to procure (in large quantities).

大量选购。采购水果

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

采购 (cǎi gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung