Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采茶
Pinyin: cǎi chá
Meanings: To pick tea leaves., Hái trà, ①采摘茶叶。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 爫, 人, 朩, 艹
Chinese meaning: ①采摘茶叶。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp liên quan đến trà.
Example: 春天是采茶的好季节。
Example pinyin: chūn tiān shì cǎi chá de hǎo jì jié 。
Tiếng Việt: Mùa xuân là thời điểm tốt để hái trà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hái trà
Nghĩa phụ
English
To pick tea leaves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采摘茶叶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!