Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 采矿

Pinyin: cǎi kuàng

Meanings: To mine minerals., Khai thác mỏ, ①开采矿物。[例]露天采矿。[例]地下采矿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 爫, 广, 石

Chinese meaning: ①开采矿物。[例]露天采矿。[例]地下采矿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến ngành khai thác tài nguyên khoáng sản.

Example: 这个地区以采矿闻名。

Example pinyin: zhè ge dì qū yǐ cǎi kuàng wén míng 。

Tiếng Việt: Khu vực này nổi tiếng với việc khai thác mỏ.

采矿
cǎi kuàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai thác mỏ

To mine minerals.

开采矿物。露天采矿。地下采矿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...