Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采石
Pinyin: cǎi shí
Meanings: Khai thác đá, To quarry stone., ①从石场开采石料头、大理石或石板等的事务、职业或行动。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 木, 爫, 丆, 口
Chinese meaning: ①从石场开采石料头、大理石或石板等的事务、职业或行动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc khai thác tài nguyên.
Example: 他们正在山上采石。
Example pinyin: tā men zhèng zài shān shàng cǎi shí 。
Tiếng Việt: Họ đang khai thác đá trên núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khai thác đá
Nghĩa phụ
English
To quarry stone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从石场开采石料头、大理石或石板等的事务、职业或行动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!