Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 采煤

Pinyin: cǎi méi

Meanings: To mine coal., Khai thác than, ①把有价值的煤从地壳中挖掘出来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 木, 爫, 某, 火

Chinese meaning: ①把有价值的煤从地壳中挖掘出来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến ngành công nghiệp khai thác.

Example: 矿工每天下井采煤。

Example pinyin: kuàng gōng měi tiān xià jǐng cǎi méi 。

Tiếng Việt: Thợ mỏ mỗi ngày xuống hầm để khai thác than.

采煤
cǎi méi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai thác than

To mine coal.

把有价值的煤从地壳中挖掘出来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

采煤 (cǎi méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung