Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采油
Pinyin: cǎi yóu
Meanings: Khai thác dầu mỏ, To extract oil., ①开采石油。[例]气举采油。[例]二次采油。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 木, 爫, 氵, 由
Chinese meaning: ①开采石油。[例]气举采油。[例]二次采油。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên ngành về khai thác tài nguyên.
Example: 石油工人在海上平台采油。
Example pinyin: shí yóu gōng rén zài hǎi shàng píng tái cǎi yóu 。
Tiếng Việt: Công nhân khai thác dầu trên giàn khoan ngoài biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khai thác dầu mỏ
Nghĩa phụ
English
To extract oil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开采石油。气举采油。二次采油
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!