Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 采暖

Pinyin: cǎi nuǎn

Meanings: To heat (using fuel or equipment)., Sưởi ấm (bằng cách đốt hoặc sử dụng thiết bị), ①通过对建筑物及防寒取暖装置的设计,使建筑物内获得适当的温度。[例]蒸气采暖。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 木, 爫, 日, 爰

Chinese meaning: ①通过对建筑物及防寒取暖装置的设计,使建筑物内获得适当的温度。[例]蒸气采暖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh mùa đông hoặc nơi lạnh.

Example: 冬天需要采暖。

Example pinyin: dōng tiān xū yào cǎi nuǎn 。

Tiếng Việt: Mùa đông cần phải sưởi ấm.

采暖
cǎi nuǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sưởi ấm (bằng cách đốt hoặc sử dụng thiết bị)

To heat (using fuel or equipment).

通过对建筑物及防寒取暖装置的设计,使建筑物内获得适当的温度。蒸气采暖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

采暖 (cǎi nuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung