Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采收
Pinyin: cǎi shōu
Meanings: Thu hoạch (trồng trọt), To harvest (in agriculture)., ①采摘收集,采集。[例]还加强栽培技术措施,使茄、瓜、豆类等蔬菜排开播种,分期采收……。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 爫, 丩, 攵
Chinese meaning: ①采摘收集,采集。[例]还加强栽培技术措施,使茄、瓜、豆类等蔬菜排开播种,分期采收……。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các sản phẩm nông nghiệp.
Example: 农民们正在田里采收稻谷。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài tián lǐ cǎi shōu dào gǔ 。
Tiếng Việt: Những người nông dân đang thu hoạch lúa trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu hoạch (trồng trọt)
Nghĩa phụ
English
To harvest (in agriculture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采摘收集,采集。还加强栽培技术措施,使茄、瓜、豆类等蔬菜排开播种,分期采收……
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!